|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH ỨNG VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN GIÁO VIÊN Q8 - 2015
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 8 |
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
HỘI ĐỒNG XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC |
|
|
|
NGÀNH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
|
Quận 8, ngày 25 tháng 8 năm 2015 |
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH ỨNG VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN GIÁO VIÊN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Môn
dự tuyển |
Cấp học
dự tuyển |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
01/10/1994 |
Mầm non |
Mầm non |
|
2 |
Trịnh Thị Thanh |
Nhàng |
23/11/1991 |
Mầm non |
Mầm non |
|
3 |
Uông Thị Cẩm |
Lệ |
20/2/1995 |
Mầm non |
Mầm non |
|
4 |
Bùi Thị Thu |
Thủy |
04/08/1984 |
Mầm non |
Mầm non |
|
5 |
Dương Thị Bích |
Ngọc |
10/03/1982 |
Mầm non |
Mầm non |
|
6 |
Đỗ Ngọc Minh |
Nhật |
04/07/1994 |
Mầm non |
Mầm non |
|
7 |
Trần Thị Linh |
Trân |
20/04/1992 |
Mầm non |
Mầm non |
|
8 |
Lê Thị Tuyết |
Anh |
05/11/1993 |
Mầm non |
Mầm non |
|
9 |
Võ Thị Thu |
Dung |
12/09/1992 |
Mầm non |
Mầm non |
|
10 |
Nguyễn Út Hồng |
Thúy |
09/06/1992 |
Mầm non |
Mầm non |
|
11 |
Nguyễn Ngọc |
Bích |
07/11/1993 |
Mầm non |
Mầm non |
|
12 |
Mai Bích |
Thuận |
01/10/1992 |
Mầm non |
Mầm non |
|
13 |
Trương Thái Quỳnh |
Như |
11/10/1995 |
Mầm non |
Mầm non |
|
14 |
Ngô Thanh |
Phỷ |
04/02/1985 |
Mầm non |
Mầm non |
|
15 |
Đoàn Thị Tuyết |
Hoài |
04/03/1984 |
Mầm non |
Mầm non |
|
16 |
Vũ Đoàn Phương |
Loan |
11/03/1992 |
Mầm non |
Mầm non |
|
17 |
Đào Thị Mộng |
Vân |
11/07/1993 |
Mầm non |
Mầm non |
|
18 |
Nguyễn Thị Bích |
Liên |
06/08/1990 |
Mầm non |
Mầm non |
|
19 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trâm |
26/1/1987 |
Mầm non |
Mầm non |
|
20 |
Chế Thị Thúy |
Vi |
06/06/1994 |
Mầm non |
Mầm non |
|
21 |
Phan Thị Cẩm |
Vân |
29/9/1992 |
Mầm non |
Mầm non |
|
22 |
Ngô Thị Ngọc |
Thủy |
18/10/1985 |
Mầm non |
Mầm non |
|
23 |
Trần Thị Thanh |
Thủy |
31/12/1992 |
Mầm non |
Mầm non |
|
24 |
Lê Thị Ngọc |
Mơ |
15/4/1992 |
Mầm non |
Mầm non |
|
25 |
Lâm Hoàng |
Yến |
15/5/1995 |
Mầm non |
Mầm non |
|
26 |
Nguyễn Huỳnh Bảo |
Nhi |
23/3/1991 |
Mầm non |
Mầm non |
|
27 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tiên |
03/02/1993 |
Mầm non |
Mầm non |
|
28 |
Ngô Thị Kim |
Xuyến |
24/9/1993 |
Mầm non |
Mầm non |
|
29 |
Trần Ngọc Thu |
Hằng |
03/05/1974 |
Mầm non |
Mầm non |
|
30 |
Ngô Thị Ngọc |
Thuỷ |
10/9/1991 |
Mầm non |
Mầm non |
|
31 |
Phạm Thị Thanh |
Thảo |
17/8/1991 |
Mầm non |
Mầm non |
|
32 |
Phan Thị Ánh |
Tuyết |
12/8/1987 |
Mầm non |
Mầm non |
|
33 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Loan |
5/6/1980 |
Mầm non |
Mầm non |
|
34 |
Đặng Thị Diễm |
Trinh |
11/11/1991 |
Mầm non |
Mầm non |
|
35 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Trang |
21/02/1993 |
Mầm non |
Mầm non |
|
36 |
Nguyễn Ngọc Hồng |
Vân |
23/7/1981 |
Mầm non |
Mầm non |
|
37 |
Nguyễn Thị Mỷ |
Châu |
23/8/1994 |
Mầm non |
Mầm non |
|
38 |
Nguyễn Thị Thanh |
Ngọc |
11/5/1993 |
Mầm non |
Mầm non |
|
39 |
Trần Thị |
Hằng |
27/3/1985 |
Mầm non |
Mầm non |
|
40 |
Tạ Tố |
Trân |
4/3/1982 |
Mầm non |
Mầm non |
|
41 |
Trần Thị Ngọc |
Tú |
21/4/1981 |
Mầm non |
Mầm non |
|
42 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Hiền |
18/5/1994 |
Mầm non |
Mầm non |
|
43 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Liên |
25/12/1969 |
Mầm non |
Mầm non |
|
44 |
Thái Huy |
Hùng |
25/4/1992 |
Âm nhạc |
Tiểu học |
|
45 |
Phan Văn |
Hoàng |
10/8/1988 |
Âm nhạc |
Tiểu học |
|
46 |
Châu Phụng |
Mỹ |
14/10/1983 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
47 |
Phạm Thị Thái |
Hiền |
17/8/1984 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
48 |
Trương Thị |
Viễn |
25/9/1986 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
49 |
Nguyễn Hoàng |
Thi |
10/1/1981 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
50 |
Nguyễn Vũ Phương |
Dung |
8/1/1994 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
51 |
Ông Thị Như |
Tuyền |
18/8/1993 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
52 |
Nguyễn Ngọc Kim |
Thư |
28/6/1993 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
53 |
Vũ Vy |
Thảo |
16/8/1992 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
54 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Trang |
22/2/1990 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
55 |
Lưu Bảo |
Uyên |
5/12/1993 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
56 |
Đặng Thị Mỹ |
Yến |
19/10/1993 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
57 |
Tôn Thị Ngọc |
Huyền |
1/6/1992 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
58 |
Hoàng Thị Vân |
Anh |
24/4/1992 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
59 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
2/3/1994 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
60 |
Đặng Thị Ánh |
Quyên |
10/3/1991 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
61 |
Tô Thụy Kim |
Ngân |
18/4/1994 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
62 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
6/12/1992 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
63 |
Trần Thị Trà |
My |
20/11/1992 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
64 |
Lê Thị |
Tuyết |
19/10/1992 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
65 |
Đào Thị |
Lan |
22/12/1981 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
66 |
Đào Thị |
Duy |
13/7/1984 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
67 |
Hồ Thị |
Yến |
28/1/1993 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
68 |
Nguyễn Thị |
Liên |
17/8/1994 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
69 |
Trần Thuyết |
Minh |
24/7/1986 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
70 |
Trần Kim |
Thoa |
7/12/1984 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
71 |
Hồ Nguyên |
Hoàng |
3/3/1985 |
Dạy lớp (dạy nhiều môn) |
Tiểu học |
|
72 |
Mai Hữu |
Tuân |
16/6/1989 |
Thể dục |
Tiểu học |
|
73 |
Ngô Hoàn |
Phong |
15/11/1988 |
Thể dục |
Tiểu học |
|
74 |
Phan Thị Sơn |
Trà |
21/6/1994 |
Tiếng Anh |
Tiểu học |
|
75 |
Trần Thị Thúy |
Diệu |
3/7/1991 |
Tiếng Anh |
Tiểu học |
|
76 |
Hoàng Thị Thu |
Hà |
9/10/1983 |
Tiếng Anh |
Tiểu học |
|
77 |
Nguyễn Thị Anh |
Đào |
10/1/1986 |
Tiếng Anh |
Tiểu học |
|
78 |
Hứa Thị Thủy |
Tiên |
9/1/1992 |
Tiếng Anh |
Tiểu học |
|
79 |
Hà Thụy Tường |
Vân |
25/6/1994 |
Tiếng Anh |
Tiểu học |
|
80 |
Vũ Hà Phương |
Thảo |
14/11/1985 |
Tiếng Anh |
Tiểu học |
|
81 |
Huỳnh Tuyết |
Cúc |
10/3/1980 |
Tiếng Anh |
Tiểu học |
|
82 |
Bùi Kim Thảo |
Uyên |
21/6/1986 |
Tiếng Anh |
Tiểu học |
|
83 |
Hồ Thị Yến |
Nhi |
30/9/1989 |
Tiếng Anh |
Tiểu học |
|
84 |
Nguyễn Phượng |
Tín |
28/3/1987 |
Tiếng Anh |
Tiểu học |
|
85 |
Phạm Thị Thanh |
Thảo |
3/2/1991 |
Tiếng Anh |
Tiểu học |
|
86 |
Nguyễn Thị Như |
Tuyết |
20/8/1976 |
Tiếng Anh |
Tiểu học |
|
87 |
Võ Thị |
Nga |
26/2/1991 |
Tiếng Anh |
Tiểu học |
|
88 |
Hồ Hoàng |
Oanh |
13/9/1985 |
Tiếng Anh |
Tiểu học |
|
89 |
Trần Thị Bảo |
Ngọc |
17/6/1987 |
Tiếng Anh |
Tiểu học |
|
90 |
Nguyễn Thị |
Thuỷ |
23/10/1979 |
Tiếng Anh |
Tiểu học |
|
91 |
Dương Nguyễn Thuỵ Hồng |
Ngọc |
2/9/1979 |
Tiếng Anh |
Tiểu học |
|
92 |
Lê Hoàng |
Phúc |
11/7/1991 |
Tin học |
Tiểu học |
|
93 |
Đặng Thị Cẩm |
Loan |
11/1/1990 |
Tin học |
Tiểu học |
|
94 |
Hứa Bảo |
Thịnh |
14/12/1988 |
Tin học |
Tiểu học |
|
95 |
Trần Thị |
Hiên |
9/5/1988 |
Tin học |
Tiểu học |
|
96 |
Nguyễn Ngọc |
Huy |
3/8/1984 |
Tin học |
Tiểu học |
|
97 |
Lê Thị |
Lan |
10/3/1992 |
Tin học |
Tiểu học |
|
98 |
Trần Văn |
Diệp |
14/12/1982 |
Tin học |
Tiểu học |
|
99 |
Nguyễn Thị |
Hà |
2/10/1992 |
Lịch sử |
Trung học cơ sở |
|
100 |
Nguyễn Đình |
Giã |
26/5/1992 |
Lịch sử |
Trung học cơ sở |
|
101 |
Nguyễn Thị Kiều |
Oanh |
1/10/1993 |
Lịch sử |
Trung học cơ sở |
|
102 |
Huỳnh Phương |
Khanh |
26/12/1986 |
Lịch sử |
Trung học cơ sở |
|
103 |
Thái Thị |
Thủy |
12/2/1988 |
Lịch sử |
Trung học cơ sở |
|
104 |
Nguyễn Văn |
Quý |
10/1/1992 |
Lịch sử |
Trung học cơ sở |
|
105 |
Hoàng Thị Thu |
Hương |
1/7/1989 |
Lịch sử |
Trung học cơ sở |
|
106 |
Lương Thị |
Loan |
1/4/1992 |
Địa lý |
Trung học cơ sở |
|
107 |
Nguyễn Thị |
Nga |
8/10/1990 |
Địa lý |
Trung học cơ sở |
|
108 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Dương |
3/2/1993 |
Địa lý |
Trung học cơ sở |
|
109 |
Triệu Văn |
Huế |
12/1/1988 |
Địa lý |
Trung học cơ sở |
|
110 |
Đặng Thị |
Nga |
5/9/1988 |
Địa lý |
Trung học cơ sở |
|
111 |
Trần Thanh |
Tuấn |
7/7/1989 |
Toán |
Trung học cơ sở |
|
112 |
Lê Thị Kim |
Liên |
4/4/1993 |
Toán |
Trung học cơ sở |
|
113 |
Trần Hữu |
Nghị |
26/7/1984 |
Toán |
Trung học cơ sở |
|
114 |
Lưu Quốc |
Tuấn |
20/10/1983 |
Toán |
Trung học cơ sở |
|
115 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
18/10/1993 |
Toán |
Trung học cơ sở |
|
116 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Yến |
13/10/1988 |
Toán |
Trung học cơ sở |
|
117 |
Lê Nữ Ngọc |
Thùy |
19/1/1992 |
Vật lý |
Trung học cơ sở |
|
118 |
Nguyễn Minh |
Hải |
11/9/1990 |
Vật lý |
Trung học cơ sở |
|
119 |
Hồ Văn |
Đây |
23/8/1990 |
Vật lý |
Trung học cơ sở |
|
120 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
2/3/1986 |
Vật lý |
Trung học cơ sở |
|
121 |
Hoàng Tuấn |
Vũ |
5/1/1991 |
Vật lý |
Trung học cơ sở |
|
122 |
Kim Thị |
Trang |
11/12/1992 |
Vật lý |
Trung học cơ sở |
|
123 |
Phạm Quốc |
Vương |
1/7/1993 |
Tổng phụ trách |
Trung học cơ sở |
|
124 |
Hoàng Thị |
Xuân |
04/04/1989 |
Tổng phụ trách |
Trung học cơ sở |
|
125 |
Lê Trần Nguyên |
Vũ |
7/8/1978 |
Hóa học |
Trung học cơ sở |
|
126 |
Đàm Thị |
Tiềm |
20/10/1988 |
Hóa học |
Trung học cơ sở |
|
127 |
Phạm Thị |
Thắm |
23/2/1985 |
Hóa học |
Trung học cơ sở |
|
128 |
Chu Ngọc |
Mai |
30/8/1991 |
Hóa học |
Trung học cơ sở |
|
129 |
Nguyễn Thị Thanh |
Xuân |
15/8/1984 |
Tiếng Anh |
Trung học cơ sở |
|
130 |
Trần Thị |
Tưởng |
30/8/1987 |
Tiếng Anh |
Trung học cơ sở |
|
131 |
Phan Hồng |
Linh |
29/9/1992 |
Tiếng Anh |
Trung học cơ sở |
|
132 |
Huỳnh Thị Bảo |
Trang |
25/2/1992 |
Tiếng Anh |
Trung học cơ sở |
|
133 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
11/7/1993 |
Tiếng Anh |
Trung học cơ sở |
|
134 |
Châu Thị Minh |
Thương |
21/3/1992 |
Tiếng Anh |
Trung học cơ sở |
|
135 |
Nguyễn Thị |
Lòng |
1988 |
Sinh học |
Trung học cơ sở |
|
136 |
Trần Thị Phương |
Oanh |
25/3/1990 |
Sinh học |
Trung học cơ sở |
|
137 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
22/2/1990 |
Sinh học |
Trung học cơ sở |
|
138 |
Văn Phương |
Trang |
25/3/1994 |
GDCD |
Trung học cơ sở |
|
139 |
Lường Thị |
Hoà |
13/4/1991 |
GDCD |
Trung học cơ sở |
|
140 |
Lê Thị |
Chung |
23/11/1991 |
GDCD |
Trung học cơ sở |
|
141 |
Trần Thị Thanh |
Thảo |
30/11/1993 |
GDCD |
Trung học cơ sở |
|
142 |
Bùi Chí |
Thanh |
1985 |
Kỹ thuật
Công nghiệp |
Trung học cơ sở |
|
143 |
Trần Ngọc |
Bích |
23/4/1993 |
Kỹ thuật
Nữ công |
Trung học cơ sở |
|
144 |
Lê |
Minh |
7/10/1988 |
Tin học |
Trung học cơ sở |
|
145 |
Hồ Đoan |
Trang |
15/4/1990 |
Tin học |
Trung học cơ sở |
|
146 |
Nguyễn Đăng |
Nguyên |
17/4/1990 |
Tin học |
Trung học cơ sở |
|
147 |
Nguyễn Văn |
Tâm |
3/1/1978 |
Tin học |
Trung học cơ sở |
|
148 |
Lê Đình Đại |
Êm |
2/1/1992 |
Tin học |
Trung học cơ sở |
|
149 |
Nguyễn Minh |
Hiệp |
27/6/1988 |
Tin học |
Trung học cơ sở |
|
150 |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
27/5/1990 |
Tin học |
Trung học cơ sở |
|
151 |
Vũ Thị Huyền |
Trang |
6/1/1993 |
Tin học |
Trung học cơ sở |
|
152 |
Chu Thị Minh |
Thảo |
17/6/1991 |
Thể dục |
Trung học cơ sở |
|
153 |
Cao Văn |
Hân |
1/3/1993 |
Thể dục |
Trung học cơ sở |
|
154 |
Nguyễn Văn |
Thanh |
1/2/1979 |
Thể dục |
Trung học cơ sở |
|
155 |
Cao Văn |
Dương |
9/9/1992 |
Thể dục |
Trung học cơ sở |
|
156 |
Bùi Ngọc |
Nam |
12/7/1989 |
Thể dục |
Trung học cơ sở |
|
157 |
Nguyễn Phước |
Lợi |
21/4/1993 |
Thể dục |
Trung học cơ sở |
|
158 |
Trần Thị Phương |
Dung |
15/5/1990 |
Thể dục |
Trung học cơ sở |
|
159 |
Đoàn Thị Thu |
Trang |
2/10/1993 |
Thể dục |
Trung học cơ sở |
|
160 |
Chu Xuân |
Nghĩa |
15/12/1977 |
Thể dục |
Trung học cơ sở |
|
161 |
Dương Trọng |
Tiến |
2/9/1988 |
Thể dục |
Trung học cơ sở |
|
162 |
Trịnh Tấn |
Phát |
24/9/1983 |
Âm nhạc |
Trung học cơ sở |
|
163 |
Trần Đức |
Thắng |
4/10/1992 |
Âm nhạc |
Trung học cơ sở |
|
164 |
Nguyễn Thị Bảo |
Oanh |
30/5/1990 |
Ngữ văn |
Trung học cơ sở |
|
165 |
Trần Thị |
Dinh |
20/12/1988 |
Ngữ văn |
Trung học cơ sở |
|
166 |
Lê Thị Thúy |
Hằng |
5/9/1978 |
Ngữ văn |
Trung học cơ sở |
|
167 |
Võ Thị |
Diễm |
5/9/1986 |
Ngữ văn |
Trung học cơ sở |
|
168 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
18/10/1989 |
Ngữ văn |
Trung học cơ sở |
|
169 |
Vũ Đức |
Toàn |
8/11/1990 |
Ngữ văn |
Trung học cơ sở |
|
170 |
Nguyễn Văn |
Tuyến |
5/10/1988 |
Ngữ văn |
Trung học cơ sở |
|
171 |
Lữ Thị Hồng |
Thắm |
28/1/1991 |
Ngữ văn |
Trung học cơ sở |
|
172 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Nhơn |
22/11/1980 |
Ngữ văn |
Trung học cơ sở |
|
173 |
Hồ Thị |
Hà |
26/2/1984 |
Ngữ văn |
Trung học cơ sở |
|
174 |
Đào Thị |
Hoa |
24/10/1989 |
Ngữ văn |
Trung học cơ sở |
|
175 |
Trần Thục |
Lang |
8/4/1977 |
Ngữ văn |
Trung học cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |
|
|
|
PHÓ CHỦ TỊCH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Đã ký) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỞNG PHÒNG GDĐT QUẬN 8 |
|
|
|
Phạm Ứng Dũng |
|
|
Số lượt người xem:
3934
-
Hội nghị đánh giá tình hình phát triển kinh tế, văn hóa - xã hội, quốc phòng – an ninh trên địa bàn Quận 8 trong tháng 02 và triển khai nhiệm vụ tháng 3 năm 2016 (03/03/2016)
-
Hội nghị kiểm điểm, đánh giá tình hình phát triển kinh tế - văn hóa xã hội, quốc phòng – an ninh năm 2015; triển khai Kế hoạch năm 2016. (07/01/2016)
-
Kế hoạch chỉ đạo điều hành các nhiệm vụ trọng tâm tháng 12 năm 2015 (12/12/2015)
-
Kết quả thực hiện kế hoạch kinh tế - văn hóa, xã hội - quốc phòng, an ninh tháng 11 năm 2015 (12/12/2015)
-
Kế hoạch chỉ đạo điều hành các nhiệm vụ trọng tâm tháng 11 năm 2015 (08/11/2015)
-
Kết quả thực hiện kế hoạch kinh tế - văn hóa, xã hội - quốc phòng, an ninh tháng 10 năm 2015 (08/11/2015)
-
Thông báo về nhu cầu tuyển dụng và thi tuyển công chức làm việc tại các cơ quan chuyên môn thuộc quận và Ủy ban nhân dân 16 phường Quận 8 đợt 2 năm 2015 (03/11/2015)
-
Kế hoạch chỉ đạo điều hành các nhiệm vụ trọng tâm 03 tháng cuối năm 2015 (09/10/2015)
-
Kết quả thực hiện kế hoạch kinh tế - văn hóa, xã hội - quốc phòng, an ninh 09 tháng đầu năm 2015 (09/10/2015)
-
TRIỂN KHAI KẾ HOẠCH THỰC HIỆN NGHỊ QUYẾT SỐ 19/NQ-CP NGÀY 12 THÁNG 3 NĂM 2015 CỦA CHÍNH PHỦ VỀ NHỮNG NHIỆM VỤ, GIẢI PHÁP CHỦ YẾU TIẾP TỤC CẢI THIỆN MÔI TRƯỜNG KINH DOANH, NÂNG CAO NĂNG LỰC CẠNH TRANH QUỐC GIA GIAI ĐOẠN 2015 – 2016 TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN 8 (09/10/2015)
|
-
Kết quả thực hiện kế hoạch kinh tế - văn hóa, xã hội - quốc phòng, an ninh tháng 08 năm 2015 (05/09/2015)
-
Kế hoạch chỉ đạo điều hành các nhiệm vụ trọng tâm tháng 09 năm 2015 (04/09/2015)
-
Kết quả thực hiện kế hoạch kinh tế - văn hóa, xã hội - quốc phòng, an ninh tháng 07 năm 2015 (06/08/2015)
-
Thông báo về việc tuyển dụng viên chức ngành Giáo dục và đào tạo Quận 8 năm học 2015-2016 (04/08/2015)
-
Kế hoạch chỉ đạo điều hành các nhiệm vụ trọng tâm tháng 08 năm 2015 (04/08/2015)
-
Quận 8 kiểm điểm, đánh giá tình hình phát triển kinh tế - văn hóa xã hội, quốc phòng – an ninh 6 tháng đầu năm 2015; triển khai công tác 6 tháng cuỗi năm 2015 (10/07/2015)
-
Kế hoạch chỉ đạo điều hành các nhiệm vụ trọng tâm tháng 06 năm 2015 (04/06/2015)
-
Kết quả thực hiện kế hoạch kinh tế - văn hóa, xã hội - quốc phòng, an ninh tháng 05 năm 2015 (04/06/2015)
-
PHƯỜNG 15 TỔ CHỨC HỘI NGHỊ TỔNG KẾT 5 NĂM THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH CẢI CÁCH HÀNH CHÍNH GIAI ĐOẠN 2011 – 2015 (22/05/2015)
-
Hội nghị sơ kết việc thực hiện Chỉ thị số 19-CT/TU của Ban Thường vụ Thành ủy và Chỉ thị số 20-CT/QU của Ban Thường vụ Quận ủy Quận 8 về tiếp tục thực hiện Quy chế “Mặt trận Tổ quốc Việt Nam giám sát cán bộ, công chức, đảng viên ở khu dân cư” (22/05/2015)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Object reference not set to an instance of an object.
|
|
|
|
|
|
|
|